mind's eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mind's eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mind's eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mind's eye.
Từ điển Anh Việt
mind's eye
/'maindz'ai/
* danh từ
trí nhớ
óc tưởng tượng, khả năng mường tượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mind's eye
the imaging of remembered or invented scenes
I could see her clearly in my mind's eye