minacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minacity.

Từ điển Anh Việt

  • minacity

    /mi'næsiti/

    * danh từ

    tính chất đe doạ