mimesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mimesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimesis.
Từ điển Anh Việt
mimesis
/mai'mi:sis/
* danh từ
(động vật học) sự nguỵ trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mimesis
the imitative representation of nature and human behavior in art and literature
any disease that shows symptoms characteristic of another disease
the representation of another person's words in a speech