milliradian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

milliradian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm milliradian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của milliradian.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • milliradian

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    milirađian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • milliradian

    a unit of angular distance equal to one thousandth of a radian