millennial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

millennial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm millennial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của millennial.

Từ điển Anh Việt

  • millennial

    /mi'lenjəl/

    * danh từ

    gồm một nghìn; nghìn năm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • millennial

    relating to a millennium or span of a thousand years

    Synonyms: millennian