middlebreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
middlebreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm middlebreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của middlebreaker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
middlebreaker
Similar:
lister: moldboard plow with a double moldboard designed to move dirt to either side of a central furrow
Synonyms: lister plow, lister plough, middle buster
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).