mid-thirties nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mid-thirties nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mid-thirties giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mid-thirties.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mid-thirties
Similar:
thirties: the time of life between 30 and 40
Synonyms: thirty-something
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).