microbicide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microbicide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microbicide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microbicide.

Từ điển Anh Việt

  • microbicide

    /mai'kroubisaid/

    * danh từ

    chất khử vi trùng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microbicide

    * kinh tế

    chất khử trùng