miconazole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

miconazole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm miconazole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của miconazole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • miconazole

    an antifungal agent usually administered in the form of a nitrate (trade name Monistat)

    Synonyms: Monistat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).