michinomiya hirohito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

michinomiya hirohito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm michinomiya hirohito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của michinomiya hirohito.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • michinomiya hirohito

    Similar:

    hirohito: emperor of Japan who renounced his divinity and became a constitutional monarch after Japan surrendered at the end of World War II (1901-1989)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).