micheas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micheas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micheas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micheas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • micheas

    Similar:

    micah: a minor Hebrew prophet (8th century BC)

    micah: an Old Testament book telling the prophecies of Micah foretelling the destruction of Jerusalem

    Synonyms: Book of Micah

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).