mezuzah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mezuzah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mezuzah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mezuzah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mezuzah

    religious texts from Deuteronomy inscribed on parchment and rolled up in a case that is attached to the doorframe of many Jewish households in accordance with Jewish law

    Synonyms: mezuza

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).