mettled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mettled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mettled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mettled.

Từ điển Anh Việt

  • mettled

    /'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/

    * tính từ

    đầy khí thế, dũng cảm

    đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi