metrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrify.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metrify

    compose in poetic meter

    The bard metrified his poems very precisely

    Similar:

    metricize: convert from a non-metric to the metric system

    Synonyms: metricise, metricate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).