metrification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metrification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metrification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metrification.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metrification
writing a metrical composition (or the metrical structure of a composition)
the act of changing from imperial units of measurement to metric units: meters, grams, seconds
Synonyms: metrication
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).