metchnikov nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metchnikov nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metchnikov giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metchnikov.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metchnikov
Similar:
metchnikoff: Russian bacteriologist in France who formulated the theory of phagocytosis (1845-1916)
Synonyms: Elie Metchnikoff, Elie Metchnikov, Ilya Ilich Metchnikov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).