merman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merman.

Từ điển Anh Việt

  • merman

    /'mə:mæn/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) người cá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merman

    * kỹ thuật

    người cá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merman

    United States singer who appeared in several musical comedies (1909-1984)

    Synonyms: Ethel Merman

    half man and half fish; lives in the sea