mermaid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mermaid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mermaid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mermaid.
Từ điển Anh Việt
mermaid
/'mə:meid/
* danh từ
(thần thoại,thần học) cô gái mình người đuôi cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mermaid
* kỹ thuật
xây dựng:
tiên cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mermaid
half woman and half fish; lives in the sea