mercurially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercurially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercurially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercurially.

Từ điển Anh Việt

  • mercurially

    * phó từ

    lanh lợi; nhanh trí