mercurialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercurialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercurialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercurialism.
Từ điển Anh Việt
mercurialism
/mə:'kjuəriəlizm/
* danh từ
(y học) chứng nhiễm độc thuỷ ngân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mercurialism
* kỹ thuật
y học:
nhiễm độc thủy ngân