merckx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merckx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merckx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merckx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merckx

    Belgian racing cyclist who won the Tour de France five times (born in 1945)

    Synonyms: Eddy Merckx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).