mercifully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercifully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercifully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercifully.
Từ điển Anh Việt
mercifully
* phó từ
nhân từ; khoan dung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercifully
in a compassionate manner
he dealt with the thief mercifully