meniscitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meniscitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meniscitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meniscitis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meniscitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm sụn chêm