meningomyelitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meningomyelitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meningomyelitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meningomyelitis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
meningomyelitis
* kỹ thuật
y học:
viêm màng não - tủy sống