meningoencephalocele nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meningoencephalocele nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meningoencephalocele giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meningoencephalocele.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • meningoencephalocele

    * kỹ thuật

    y học:

    thoát vị não - màng não