menhir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menhir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menhir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menhir.
Từ điển Anh Việt
menhir
* danh từ
đá dài dựng đứng thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menhir
a tall upright megalith; found primarily in England and northern France
Synonyms: standing stone