menders nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menders nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menders giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menders.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menders

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chi tiết hỏng