mendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mendable.

Từ điển Anh Việt

  • mendable

    /'mendəbl/

    * tính từ

    có thể vá, có thể mạng, có thể sửa chữa được

    có thể chữa được (lỗi); có thể trở nên tốt được (tình thế)