mencius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mencius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mencius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mencius.
Từ điển Anh Việt
mencius
* danh từ
Mạnh Tử (triết gia Trung Quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước Công nguyên)
Mạnh Tử (trong Tứ Thư của Khổng giáo)
* danh từ
Mạnh Tử (triết gia Trung Quốc, sống ở (thế kỷ) thứ 4 trước Công nguyên)
Mạnh Tử (trong Tứ Thư của Khổng giáo)