menacme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menacme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menacme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menacme.

Từ điển Anh Việt

  • menacme

    /mə'nækmi/

    * danh từ

    thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà)