menachem begin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menachem begin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menachem begin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menachem begin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menachem begin

    Similar:

    begin: Israeli statesman (born in Russia) who (as prime minister of Israel) negotiated a peace treaty with Anwar Sadat (then the president of Egypt) (1913-1992)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).