memorisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorisation.
Từ điển Anh Việt
memorisation
như memorization
Từ điển Anh Anh - Wordnet
memorisation
Similar:
memorization: learning so as to be able to remember verbatim
the actor's memorization of his lines
Synonyms: committal to memory