melodramatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melodramatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melodramatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melodramatically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melodramatically

    as in a melodrama

    here, the hero is melodramatically reunited with the heroine

    in an overly emotional manner

    she acted melodramatically when she called for help

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).