melismatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melismatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melismatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melismatic.
Từ điển Anh Việt
melismatic
* tính từ
xem melisma
melismatic
* tính từ
xem melisma
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.