melicytus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melicytus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melicytus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melicytus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melicytus

    a genus of deciduous shrubs or trees; fruit is a berry; grow in New Zealand and Fiji and Solomon Islands

    Synonyms: genus Melicytus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).