melanovanadite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melanovanadite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanovanadite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanovanadite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melanovanadite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    melanovanađit