melanocratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melanocratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanocratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanocratic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melanocratic

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sẫm màu