melanchthon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
melanchthon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melanchthon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melanchthon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
melanchthon
German theologian and Luther's successor as leader of the Reformation in Germany (1497-1560)
Synonyms: Philipp Melanchthon, Philipp Schwarzerd
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).