melancholiac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

melancholiac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm melancholiac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của melancholiac.

Từ điển Anh Việt

  • melancholiac

    /,melən'kouliæk/

    * tính từ

    (y học) mắc bệnh u sầu

    * danh từ

    (y học) người mắc bệnh u sầu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • melancholiac

    * kỹ thuật

    y học:

    người mắc bệnh u sầu

    mắc bệnh u sầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • melancholiac

    Similar:

    melancholic: someone subject to melancholia