megilp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megilp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megilp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megilp.

Từ điển Anh Việt

  • megilp

    /mə'gilp/

    * danh từ

    (hoá học) chất hoà thuốc (dùng để hoà thuốc vẽ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megilp

    a medium for oil-paints; linseed oil mixed with mastic varnish or turpentine

    Synonyms: magilp