megillah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megillah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megillah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megillah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • megillah

    (Yiddish) a long boring tediously detailed account

    he insisted on giving us the whole megillah

    (Judaism) the scroll of parchment that contains the biblical story of Esther; traditionally read in synagogues to celebrate Purim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).