meerschaum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meerschaum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meerschaum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meerschaum.
Từ điển Anh Việt
meerschaum
/'miəʃəm/
* danh từ
bọt biển, đá bọt
tẩu (thuốc lá) bằng đá bọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meerschaum
a white clayey mineral
Synonyms: sepiolite
a pipe having a bowl made of meerschaum