meekly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meekly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meekly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meekly.
Từ điển Anh Việt
meekly
* phó từ
nhu mì; dễ bảo; ngoan ngoãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meekly
in a submissive or spiritless manner
meekly bowed to his wishes
Similar:
humbly: in a humble manner
he humbly lowered his head