meed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meed.

Từ điển Anh Việt

  • meed

    /mi:d/

    * danh từ, (thơ ca)

    phần thưởng

    phần được hưởng (trong sự khen thưởng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meed

    a fitting reward