medullae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medullae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medullae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medullae.

Từ điển Anh Việt

  • medullae

    số nhiều của medulla