medroxyprogesterone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medroxyprogesterone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medroxyprogesterone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medroxyprogesterone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medroxyprogesterone
* kỹ thuật
y học:
hormôn nữ tổng hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medroxyprogesterone
a progestin compound (trade name Provera) used to treat menstrual disorders
Synonyms: Provera