medina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medina.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medina
a city in western Saudi Arabia; site of the tomb of Muhammad; the second most holy city of Islam
Synonyms: Al Madinah
the ancient quarter of many cities in northern Africa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).