medfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medfly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medfly
Similar:
mediterranean fruit fly: small black-and-white fly that damages citrus and other fruits by implanting eggs that hatch inside the fruit
Synonyms: Ceratitis capitata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).