mechanotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanotherapy.

Từ điển Anh Việt

  • mechanotherapy

    * danh từ

    liệu pháp vận động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanotherapy

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ học liệu pháp