mechanogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanogram

    * kỹ thuật

    y học:

    chuyển động đồ